Cách phát âm các con số và phép toán là phần kiến thức cơ bản trong lộ trình học tiếng Anh thông thường. Tuy nhiên, cách đọc phép toán trong tiếng Anh chính xác thì lại khá phức tạp và khó ghi nhớ gây nhiều khó khăn cho người học khi giao tiếp.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho các bạn từ vựng về các con số, các phép toán trong tiếng Anh; đồng thời hướng dẫn cách đọc phép toán trong tiếng Anh sao cho nhanh và chính xác nhất.
Để tránh việc một cách máy móc và thiếu chính xác, trước tiên, các bạn cần ghi nhớ những từ vựng về số và các phép toán trong tiếng Anh.
Trước tiên, hãy cùng bắt đầu với những số đếm từ nhỏ đến lớn.
Số đếm | Phát âm | Cách viết |
Số đếm từ 1 đến 10 | ||
0 | /ˈziːroʊ/ | Zero/Oh |
1 | /wʌn/ | One |
2 | /tuː/ | Two |
3 | /θriː/ | Three |
4 | /fɔː/ | Four |
5 | /faɪv/ | Five |
6 | /sɪks/ | Six |
7 | /ˈsevn/ | Seven |
8 | /eɪt/ | Eight |
9 | /naɪn/ | Nine |
10 | /ten/ | Ten |
Số đếm từ 10 đến 20 | ||
11 | /ɪˈlevn/ | Eleven |
12 | /twelv/ | Twelve |
13 | /ˌθɜːrˈtiːn/ | Thirteen |
14 | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Fourteen |
15 | /ˌfɪfˈtiːn/ | Fifteen |
16 | /ˌsɪksˈtiːn/ | Sixteen |
17 | /ˌsevnˈtiːn/ | Seventeen |
18 | /ˌeɪˈtiːn/ | Eighteen |
19 | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Nineteen |
20 | /ˈtwenti/ | Twenty |
Số đếm từ 30 đến 100 (các số chẵn chục) | ||
30 | /ˈθɜːrti/ | Thirty |
40 | /ˈfɔːrti/ | Fourty |
50 | /ˌfɪfˈti/ | Fifty |
60 | /ˌsɪksˈti/ | Sixty |
70 | /ˌsevnˈti/ | Seventy |
80 | /ˌeɪˈti/ | Eighty |
90 | /ˌnaɪnˈti/ | Ninety |
Số đếm từ 100 trở lên | ||
100 | /wʌn ˈhʌndrəd/ | One hundred |
1000 | /wʌn ˈθaʊznd/ | One thousand |
1 triệu | /ˈmɪljən/ | One million |
1 tỷ | /ˈbɪljən/ | One billion |
Dựa vào những từ vựng cơ bản trên, chúng ta có thể suy ra cách đọc của một vài số đếm hàng chục khác. Ví dụ như:
Đối với các số đếm có ba chữ số trở lên, chúng ta sẽ sử dụng “and” để ngăn giữa các hàng. Ví dụ như:
Tương tự như vậy, cách đọc số đếm hàng nghìn trở lên sẽ là:
Lưu ý: Chúng ta cũng có thể đọc theo cách dưới đây với một số đếm hàng nghìn
Từ vựng về số đếm và các phép toán
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng ghi chép và học ngay bộ từ vựng về các phép toán cộng, trừ, nhân, chia trong tiếng Anh nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
addition | n | /ə’diʃən/ | Phép cộng |
add | v | /æd/ | Cộng vào |
plus | v | /plʌs/ | Cộng vào, thêm vào |
subtraction | n | /səb’ trækʃən/ | Phép trừ |
subtract | v | /səbˈtrækt/ | Trừ đi |
minus | v | /ˈmaɪnəs/ | Trừ đi |
multiplication | n | /mʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
multiply | v | /ˈmʌltɪplaɪ/ | Nhân lên |
division | n | /dɪˈvɪʒən/ | Phép chia |
divide | v | /dɪˈvaɪd/ | Chia |
equal | v | /ˈiːkwəl/ | Bằng |
Trong phần này, chúng ta hãy cùng vận dụng những từ vựng về số đếm, phép toán đã học ở phần trên và ghép nối chúng một cách hợp lý để rút ra cách đọc phép toán trong tiếng Anh chính xác.
Dưới đây, IELTS LangGo sẽ phân tích cách đọc các phép toán cơ bản dựa trên những phép tính cụ thể:
Ví dụ: 7 + 9 = 16
Có 4 cách đọc như sau:
Cách đọc phép cộng trong tiếng Anh
Lưu ý: Với 2 cách đọc đầu tiên, chúng ta sẽ thường sử dụng trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Bên cạnh đó, 2 cách đọc cuối thường được nói trong ngôn ngữ mang tính toán học, chuyên ngành.
Ví dụ: 20 - 4 = 16
Cách đọc đầu tiên, sử dụng minus để đọc dấu “trừ”, cách nói có thể sử dụng trong giao tiếp hằng ngày:
Cách thứ hai, sử dụng from để nói ngược lại, đảo số bị trừ lên đầu:
Ví dụ: 30 x 2 = 60
Sử dụng cụm từ multiplied by hoặc times để diễn tả nhân.
Ví dụ: 30 ÷ 3 = 10
Sử dụng divided by hoặc into để diễn tả phép chia
Cách đọc phép chia trong tiếng Anh
Ngoài những điều cơ bản về cách đọc phép toán trong tiếng Anh đã kể trên, để đọc đa dạng các phép toán và chính xác hơn, các bạn nên ghi nhớ thêm những lưu ý dưới đây:
Lưu ý 1: Cách đọc số thập phân
Như chúng ta đã biết, trong toán học, rất nhiều phép tính chia cho kết quả là số thập phân. Vậy, dưới đây là hướng dẫn cách đọc số thập phân đúng cách, các bạn có thể áp dụng để đọc những phép toán chứa số thập phân.
Số thập phân được chia làm hai phần, phần số nguyên và phần thập phân. Hai phần được ngăn cách bằng dấu chấm.
Ví dụ:
2 lưu ý cần nhớ trong cách đọc phép toán trong tiếng Anh
Lưu ý 2: Cách đọc phân số
Khi đọc phân số, chúng ta cần ghi nhớ tử số đọc bằng số đếm và mẫu số đọc bằng số thứ tự. Khi tử số lớn hơn 1, chúng ta phải thêm “s” vào mẫu số.
Ví dụ:
Trong 2 trường hợp tử số lớn hơn hoặc bằng 10 và mẫu số lớn hơn hoặc bằng 100 thì chúng ta phải sử dụng “over” để thêm vào giữa tử và mẫu số. Đồng thời, mẫu số trong 2 trường hợp này sẽ sử dụng số đếm để đọc từng số.
Một số trường hợp đọc phân số đặc biệt:
Sau khi được hướng dẫn chi tiết cách đọc phép toán tiếng Anh, hãy cùng IELTS LangGo thực hành bằng bài tập nhỏ dưới đây:
Bài tập: Đọc các số, phân số và phép toán bằng cách đọc thông dụng dưới đây
Đáp án:
Như vậy, trên đây là tất cả những quy tắc cần nhớ về cách đọc phép toán trong tiếng Anh. Hy vọng sau khi đọc kỹ lý thuyết và hoàn thành những bài tập thực hành, các bạn học sẽ ghi nhớ rõ cách đọc và vượt qua rào cản con số trong giao tiếp tiếng Anh.
Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để nắm được thật nhiều kiến thức Ngữ pháp IELTS bổ ích hơn nhé. Chúc các bạn thành công.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ